Có 2 kết quả:
拉鋸 lā jù ㄌㄚ ㄐㄩˋ • 拉锯 lā jù ㄌㄚ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a two-man saw
(2) fig. to-and-fro between two sides
(2) fig. to-and-fro between two sides
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a two-man saw
(2) fig. to-and-fro between two sides
(2) fig. to-and-fro between two sides
Bình luận 0